Có 2 kết quả:

筹拍 chóu pāi ㄔㄡˊ ㄆㄞ籌拍 chóu pāi ㄔㄡˊ ㄆㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare to film
(2) to plan a shoot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare to film
(2) to plan a shoot

Bình luận 0