Có 2 kết quả:
筹拍 chóu pāi ㄔㄡˊ ㄆㄞ • 籌拍 chóu pāi ㄔㄡˊ ㄆㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare to film
(2) to plan a shoot
(2) to plan a shoot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare to film
(2) to plan a shoot
(2) to plan a shoot
Bình luận 0